Có 2 kết quả:

上个 shàng ge ㄕㄤˋ 上個 shàng ge ㄕㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) first (of two parts)
(2) last (week etc)
(3) previous
(4) the above

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) first (of two parts)
(2) last (week etc)
(3) previous
(4) the above

Bình luận 0